LOẠI XE | Giá mở cửa 10km đầu | Giá cước 11km - 40km | Thời gian chờ( nếu có) | |||
Xe tải nhỏ 500kg | 250.000 VNĐ | 18.000đ/km | 60.000đ/h | |||
Xe 1,25 tấn | 300.000 VNĐ | 20.000đ/km | 70.000đ/h | |||
Xe 1,5 tấn | 350.000 VNĐ | 22.000đ/km | 80.000đ/h | |||
Xe 1,9 tấn | 400.000 VNĐ | 23.000đ/km | 90.000đ/h | |||
Xe 2,4 tấn | 450.000 VNĐ | 24.000đ/km | 100.000đ/h | |||
Xe 5 tấn | Báo giá theo chuyến | |||||
Xe 10 tấn | Báo giá theo chuyến |
LOẠI XE | Giá cước 40km - 70km | Giá cước 70km - 100km | Giá cước trên 100km | Thời gian chờ( nếu có) |
Xe tải nhỏ 500kg | 14.000đ/km | 13.000đ/km | 12.000đ/km | 60.000đ/h |
Xe 1,25 tấn | 15.000đ/km | 14.000đ/km | 13.000đ/km | 70.000đ/h |
Xe 1,5 tấn | 17.000đ/km | 15.000đ/km | 14.000đ/km | 80.000đ/h |
Xe 1,9 tấn | 18.000đ/km | 16.000đ/km | 15.000đ/km | 90.000đ/h |
Xe 2,4 tấn | 19.000đ/km | 17.000đ/km | 16.000đ/km | 100.000đ/h |
Xe 5 tấn | Báo giá theo chuyến | |||
Xe 10 tấn | Báo giá theo chuyến |